
📄 Giải mã Hợp đồng Baito (アルバイト): 6 Điều khoản SỐNG CÒN DHS Bắt buộc phải đọc kỹ!
🌟 Lưu ý: Việc ký kết hợp đồng làm thêm tại Nhật Bản được điều chỉnh bởi Luật Tiêu chuẩn Lao động (労働基準法). Du học sinh cần hiểu rõ hợp đồng để tránh bị lợi dụng.
I. 💰 Điều khoản 1: Lương (賃金) và Phí Đào tạo (研修費)
Đây là điều khoản quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến tài chính của bạn.
- Lương cơ bản (時給 – Jikyū): Kiểm tra mức lương giờ có cao hơn hoặc bằng mức lương tối thiểu của thành phố/tỉnh bạn đang sinh sống không. Mức lương tối thiểu được chính phủ Nhật Bản quy định và cập nhật hàng năm.
- Phí Đào tạo (研修期間 – Kenshū Kikan):
- Lương trong thời gian đào tạo PHẢI được thanh toán. Công ty không có quyền yêu cầu bạn làm việc miễn phí trong thời gian thử việc/đào tạo.
- Mức lương trong thời gian đào tạo có thể thấp hơn lương chính thức, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu của khu vực đó.
- Hợp đồng phải ghi rõ thời gian đào tạo kéo dài bao lâu (ví dụ: 100 giờ hoặc 3 tháng).
II. 🗓️ Điều khoản 2: Thời gian và Địa điểm làm việc (労働時間と就業場所)
- Giờ làm việc và Giờ nghỉ: Hợp đồng phải ghi rõ thời gian bắt đầu, kết thúc, và thời gian nghỉ giải lao (休憩時間).
- Quy định Pháp luật: Nếu bạn làm việc trên 6 giờ, bạn phải có tối thiểu 45 phút nghỉ. Nếu làm việc trên 8 giờ, bạn phải có tối thiểu 60 phút nghỉ. Thời gian nghỉ này không được tính lương.
- Ca làm (シフト – Shift): Kiểm tra tần suất và cách thức bạn được yêu cầu nộp/thay đổi ca làm (Ví dụ: nộp ca 1 tuần trước, 2 tuần trước…).
- Địa điểm làm việc: Phải ghi rõ địa chỉ nơi làm việc. Điều này quan trọng nếu công ty muốn điều chuyển bạn đến một cửa hàng hoặc địa điểm khác.
III. ⏳ Điều khoản 3: Giờ làm thêm (残業 – Zangyō) và Lương tăng ca (割増賃金)
- Làm thêm (Overwork): Mọi giờ làm việc ngoài giờ quy định của hợp đồng hoặc vượt quá 8 giờ/ngày được coi là giờ làm thêm.
- Lương Tăng ca (Lương tăng thêm): Theo Luật Lao động Nhật Bản, lương tăng ca phải được trả với mức cao hơn lương cơ bản (割増賃金):
- Làm thêm giờ thông thường: Lương phải tăng tối thiểu 25% so với lương cơ bản.
- Làm việc vào ngày nghỉ (法定休日 – Hōtei Kyūjitsu): Lương phải tăng tối thiểu 35%
- Làm việc vào ban đêm (22:00 – 05:00): Lương phải tăng tối thiểu 25%
IV. 📝 Điều khoản 4: Thời gian Thử việc (試用期間 – Shiyō Kikan) và Hủy hợp đồng
- Thời gian thử việc: Cần rõ ràng về thời hạn (thường 1 đến 3 tháng). Sau thời gian thử việc, nếu bạn được nhận chính thức, các điều khoản và mức lương sẽ áp dụng theo quy định của hợp đồng chính thức.
- Hủy hợp đồng/Nghỉ việc:
- Nếu bạn nghỉ việc, bạn bắt buộc phải báo trước cho công ty. Hầu hết các hợp đồng yêu cầu báo trước 2 tuần đến 1 tháng.
- Nếu bạn đã làm việc trên 14 ngày, công ty không có quyền đuổi việc bạn ngay lập tức trừ khi có lý do chính đáng và phải thông báo trước 30 ngày hoặc trả tiền bồi thường thôi việc.
V. 🛡️ Điều khoản 5: Bảo hiểm Lao động (雇用保険 – Koyō Hoken)
- Quy định: Nếu bạn làm việc từ 20 giờ trở lên mỗi tuần và dự kiến làm việc liên tục từ 31 ngày trở lên, công ty buộc phải đăng ký Bảo hiểm Lao động cho bạn.
- Lợi ích: Dù là DHS, việc tham gia Bảo hiểm Lao động vẫn giúp bạn có quyền lợi nhất định, đặc biệt là trợ cấp khi bị sa thải hoặc cần đào tạo nghề.
VI. 📌 Điều khoản 6: Phương thức Thanh toán (支払方法) và Ngày trả lương
- Ngày trả lương (給料日 – Kyūryōbi): Cần rõ ràng ngày nào trong tháng bạn sẽ nhận lương (ví dụ: ngày 25 hàng tháng).
- Phương thức: Phải trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của bạn. Công ty không được phép trả bằng hiện vật (hàng hóa, dịch vụ) thay cho tiền lương.
💡 Tóm Lược và Lời Khuyên từ REDBOOK
Nếu bạn không hiểu rõ hợp đồng, tuyệt đối ĐỪNG VỘI VÀNG KÝ. Hãy yêu cầu bản sao (hoặc chụp ảnh) hợp đồng và nhờ người có kinh nghiệm hoặc trung tâm tư vấn dịch giúp. Hợp đồng lao động (労働条件通知書 – Rōdō Jōken Tsūchisho) là văn bản pháp lý bảo vệ quyền lợi của bạn tại Nhật Bản.


